Có 5 kết quả:
危境 wēi jìng ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ • 危径 wēi jìng ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ • 危徑 wēi jìng ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ • 微径 wēi jìng ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ • 微徑 wēi jìng ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dangerous situation
(2) venerable old age
(2) venerable old age
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
steep and perilous path
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
steep and perilous path
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
small path
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
small path
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0